Thân chào các bạn Tân sinh viên - thí sinh của Running Freshman K2024!
Đầu tiên, BTC Chương trình Running Freshman K2024 (BTC) rất vui và cảm ơn vì bạn đã dành sự quan tâm đến chương trình.
Sau chương trình, mặc dù có nhiều đội thi chưa may mắn bước vào Vòng Đấu Giải để cùng tranh tài với phần cuộc đua kỳ thú nhiều niềm vui và hấp dẫn, tuy nhiên BTC tin rằng các bạn cũng đã có nhiều trải nghiệm thú vị tại Vòng Đấu Loại diễn ra vào ngày 29/9/2024 vừa qua, tại Nhà Văn hóa Sinh viên khu đô thị Đại học Quốc gia TP.HCM - đặc biệt là rất nhiều những phần quà bổ ích & hấp dẫn từ các Quý đơn vị Nhà tài trợ của chương trình mùa giải năm nay.
Để ghi nhận sự tham gia nhiệt tình của tất cả các bạn, BTC xin gửi đến các bạn Giấy chứng nhận tham gia chương trình (tương đương hoạt động ngoại khóa - học thuật).
1️⃣ Link file Giấy chứng nhận bản online xem và tải ở đây:
(bạn vui lòng tra cứu thông tin ở danh sách số 3 để tìm kiếm đúng file của mình nhanh nhất nhé)
https://drive.google.com/drive/folders/1Fd4QxYM1yGROwg_-zpIFxJ17FvGqgO15?usp=sharing
2️⃣ Danh sách do Sinh viên cập nhật thông tin xem ở đây:
https://docs.google.com/spreadsheets/d/1lkwhXrKggkCsUkFKq-52BtaEehYFuulpgP--Bm-Jtkc/edit?usp=sharing
3️⃣ Danh sách Sinh viên được BTC cấp & xuất bản Giấy chứng nhận:
Stt | HỌ VÀ TÊN | TRƯỜNG ĐẠI HỌC/ CAO ĐẲNG | MSSV |
1 | Dương Hoàng Dung | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456090026 |
2 | Nguyễn Hoài Sơn | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457010175 |
3 | Lê Minh Thuận | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2413378 |
4 | Nguyễn Ngọc Tường Vi | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K244171884 |
5 | Ngô Thành Khang | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24120066 |
6 | Đặng Thuyền Ngọc | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24120391 |
7 | Trương Đắt Tường | Trường Đại học Sài Gòn | 3124570142 |
8 | Hồ Thái Thu Thiền | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457050035 |
9 | Trần Thị Ngọc Ngà | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | 393964914 |
10 | Bùi Nguyễn Khánh Linh | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457060055 |
11 | Trần Ngọc Đức Anh | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457060012 |
12 | Trần Thị Quỳnh Nga | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457060066 |
13 | Trần Phạm Tuyết Nghi | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457060068 |
14 | Tô Nguyễn Trà My | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241025770 |
15 | Phạm Vũ Phương Linh | Trường Đại học Ngoại thương – Cơ sở phía Nam | 2412255040 |
16 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | Trường Đại học Ngoại thương – Cơ sở phía Nam | 2412155153 |
17 | Nông Thị Ngân Thương | Trường Đại học Ngoại thương – Cơ sở phía Nam | 2414215027 |
18 | Giắn Hiền Thủy Tiên | Trường Đại học Ngoại thương – Cơ sở phía Nam | 2415115081 |
19 | Huỳnh Bảo Khang | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K244010021 |
20 | Nguyễn Hà Phương Vi | Trường Đại học Luật TP.HCM | 2453801090211 |
21 | Trần Tuấn Kiệt | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24120359 |
22 | Mai Ngọc Phương Uyên | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457061087 |
23 | Nguyễn Trần Thái Bảo | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K244010075 |
24 | Đỗ Quốc Đoàn | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457060021 |
25 | Thạch Phương Thảo | Trường Đại học Văn Lang | 2473201081279 |
26 | Trần Gia Bảo | Trường Đại học Văn Lang | 2473201040206 |
27 | Lê Châu Thanh Thuý | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241023317 |
28 | Phạm Khang Thịnh | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | ENENIU24102 |
29 | Hoàng Lệ Thủy Nguyên | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241026294 |
30 | Triệu Quang Vũ | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241026303 |
31 | H Nia Niê | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241026273 |
32 | Lê Thị Hiệp | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241026296 |
33 | Đặng Nguyễn Thanh Trà | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241026293 |
34 | Nguyễn Thị Thanh Phụng | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457060096 |
35 | Trần Anh Phương Thảo | Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM | 30340240161 |
36 | Nguyễn Hoàng Phúc | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2412729 |
37 | Huỳnh Phương Mai | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K244141681 |
38 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K245042525 |
39 | Lê Hoàng Minh Thư | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456010114 |
40 | Châu Tú Hiền | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241020365 |
41 | Huỳnh Như Ái | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 224H0025 |
42 | Thạch Rachana | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 24126113 |
43 | Nguyễn Ngọc Trúc Thanh | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 2421001613 |
44 | Văn Huy Sơn | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2413028 |
45 | Kiều Minh Hiếu | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2410983 |
46 | Đinh Gia Khánh | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2411504 |
47 | Trần Trung Nghĩa | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2412278 |
48 | Phạm Trường Thịnh | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2413336 |
49 | Nguyễn Võ Minh Nguyên | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 245LK60313 |
50 | Võ Hồng Minh Thơ | Trường Đại học Việt - Đức | 110240025 |
51 | Tô Nguyễn Hoàng Long | Trường Đại học Khoa học Sức khỏe - ĐHQG TP.HCM | 247720201027 |
52 | Huỳnh Bảo Vy | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456090163 |
53 | Phan Triều Vỹ | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 24130092 |
54 | Phan Vũ Như Quỳnh | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241025595 |
55 | Trần Thị Hồng Diệu | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241025587 |
56 | Nguyễn Trọng Đức | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241025588 |
57 | Nguyễn Thiên Hương | Trường Đại học Ngoại thương – Cơ sở phía Nam | 2412155131 |
58 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24127132 |
59 | Nguyễn Minh Luân | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K245022339 |
60 | Lê Thị Thanh Thảo | Trường Đại học Luật TP.HCM | 2453401020327 |
61 | Lê Vy | Trường Đại học Luật TP.HCM | 2453401020428 |
62 | Huỳnh Ngọc Tường Vy | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K244131593 |
63 | Trần Đình Minh Hùng | Trường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM | EEACIU24042 |
64 | Trần Ngọc Thương | Trường Đại học Luật TP.HCM | 2453401020356 |
65 | Đinh Tùng Linh | Trường Đại học Văn Lang | 2473201040903 |
66 | Đào Ngọc Yến Vy | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | 79306043887 |
67 | Phần Trần Minh Tú | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | 79306008167 |
68 | Hồ Thị Minh Tâm | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 24950044 |
69 | Trần Giang Ngọc Châu | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241024737 |
70 | Lý Bích Như | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 50.01.102.012 |
71 | Trần Hiếu Minh Châu | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241024660 |
72 | Đoàn Thủy Tiên | Trường Đại học Sài Gòn | 3124380269 |
73 | Đặng Hương Giang | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241025961 |
74 | Nguyễn Ngọc Minh Hoàng | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241026028 |
75 | Lê Hà Linh | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241025912 |
76 | Phạm Hoàng Hải | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241025969 |
77 | Lê Thùy Linh | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241025978 |
78 | Đặng Thùy Dương | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 24136021 |
79 | Nguyễn Thành Nhân | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24187132 |
80 | Nguyễn Châu Gia Hân | Đại học Kinh tế TP.HCM | 31241024650 |
81 | Nguyễn Minh Thắng | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 24521607 |
82 | Phạm Thế Vũ | Trường Đại học Khoa Học Tự Nhiên - ĐHQG TPHCM | 24110074 |
83 | Nguyễn Hải Gia Khánh | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241024478 |
84 | Phan Ngọc Trâm | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24290022 |
85 | Nguyễn Trí Khang | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456190037 |
86 | Nguyễn Hậu Hữu | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | 089206017053 |
87 | Hoàng Nguyễn Anh Quân | Trường Đại học Khoa học Sức khỏe - ĐHQG TP.HCM | 247720101107 |
88 | Lê Hoàng Thảo Vy | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241021486 |
89 | Trương Đình Nhật Huy | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24120064 |
90 | Mai Thanh Vân | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2453407 |
91 | Nguyễn Minh Quân | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | 79206040942 |
92 | Trần Xuân Bách | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2452118 |
93 | Lê Minh Khang | Trường Đại học Luật TP.HCM | - |
94 | Trần Lê Thiên An | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456191002 |
95 | Phan Như Phúc | Trường Đại học Mở TP.HCM | 2457010045 |
96 | Lý Nguyên Khang | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | BEBEIU24035 |
97 | Phan Lê Tường Bách | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 24520142 |
98 | Nguyễn Ngọc Thùy Dung | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456190020 |
99 | Lý Nhật Hạ | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456290013 |
100 | Cai Hà Duy Phúc | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456190076 |
101 | Trần Tú Hân | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456190030 |
102 | Đặng Thanh Thúy Vy | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456290059 |
103 | Mai Trí Nguyên | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (HUTECH) | 24802300237 |
104 | Hoàng Lê Phương Quỳnh | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241020529 |
105 | Trần Ngân Tú | Trường Đại học Văn Lang | 2472104030900 |
106 | Mai Tiến Dũng | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24187101 |
107 | Nguyễn Mạnh Cường | Trường Đại học Luật TP.HCM | 2453801011059 |
108 | Đoàn Ngọc Châu Pha | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457060093 |
109 | Phạm Ngọc Hà My | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2412144 |
110 | Tô Thị Bích Huyền | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2411309 |
111 | Nguyễn Minh Khang | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2411453 |
112 | Trần Ngọc Uyên Thảo | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K244191992 |
113 | Lê Hồ Hoàng Minh | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2412058 |
114 | Nguyễn Sơn | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457011098 |
115 | Phạm Trần Tuấn Nguyên | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2412371 |
116 | Đoàn Tường Uyên | Nhạc viện TP.HCM | 1712138 |
117 | Nguyễn Hoàng Nam | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2412175 |
118 | Nguyễn Trần Đình Thuận | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241023336 |
119 | Nguyễn Hoàng Sa | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241023323 |
120 | Phạm Quốc Minh Quân | Trường Đại học Kiến trúc TP.HCM | 24520100353 |
121 | Lê Nguyễn Ngọc Anh | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241022190 |
122 | Quách Hoài Phương | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241023220 |
123 | Đinh Hoàng Mạnh | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241025450 |
124 | Nguyễn Thanh Nhàn | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241025451 |
125 | Nguyễn Ngọc Thùy Linh | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241025449 |
126 | Trần Thị Bích Vân | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241025448 |
127 | Trần Nguyễn Yến Nhi | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241025776 |
128 | Lê Nguyễn Khánh Huyền | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241026964 |
129 | Nguyễn Thị Ngọc Thơ | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241023945 |
130 | Trần Thuý An | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K244171829 |
131 | Trần Thu Hà | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241026939 |
132 | Lê Thị Thu Nhi | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241026848 |
133 | Đặng Lê Nguyên Khang | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2411419 |
134 | Nguyễn Lê Ngọc Quý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24120422 |
135 | Lê Trần Anh Thư | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 511346463 |
136 | Lưu Thị Hồng Như | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K244040482 |
137 | Đặng Nguyễn An Nhiên | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2412521 |
138 | Lương Thị Diệu Hiền | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241024476 |
139 | Trương Thái Hoàng Gia | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 2421000772 |
140 | Nguyễn Phạm Tuấn Khang | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 24145279 |
141 | Văng Chí Bảo | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | ENENWE24062 |
142 | Ngô Thành Đạt | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (HUTECH) | 24800600203 |
143 | Nguyễn Thị Quỳnh Nhi | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241023345 |
144 | Trịnh Phan Minh Nhật | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241023344 |
145 | Hồ Gia Bảo | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241023360 |
146 | Bùi Xuân Lộc | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 24151203 |
147 | Nguyễn Minh Trường | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | 77206010307 |
148 | Trương Minh Vương | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24150109 |
149 | Lý Minh Hằng | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | BTBTIU24036 |
150 | Phạm Phương Thảo | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 24126193 |
151 | Đinh Thị Thúy Trà | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | 2451010537 |
152 | Nguyễn Đình Thiện Hạnh | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24147006 |
153 | Hồ Phúc Kiên | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24127067 |
154 | Trần Khôi Nguyên | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 24521211 |
155 | Văn Hoàng Bảo | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24127019 |
156 | Trần Xuân Bách | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 611248521 |
157 | Nguyễn Đăng Quang | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K245012123 |
158 | Nguyễn Hữu Tường Vân | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24120489 |
159 | Trịnh Tấn Đạt | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông – Cơ sở TP.HCM | N24DCCN105 |
160 | Trần Gia Vy | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | 2451010594 |
161 | Nguyễn Nguyệt Như Thái | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241021814 |
162 | Lê Phạm Tiểu Đình | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456181009 |
163 | Võ Hoàng Trúc Quỳnh | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456290043 |
164 | Vòng Khiết Nghi | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456031026 |
165 | Nguyễn Hoàng Mỹ Dung | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K244060711 |
166 | Nguyễn Phúc Nguyên | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K244020243 |
167 | Trần Thị Phương Anh | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K244111391 |
168 | Hồ Trần Minh Việt | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241025905 |
169 | Vĩnh Bảo Minh Hà | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241025900 |
170 | Nguyễn Thanh Thảo | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241025558 |
171 | Lê Nguyễn Mỹ Anh | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241025557 |
172 | Trần Lê Thảo Vy | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241025643 |
173 | Hồ Ngọc Yến Nhi | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241025640 |
174 | Nguyễn Thảo Nguyên | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457040084 |
175 | Phạm Thanh Bình | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 2416060024 |
176 | Ma Ri Lin | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457010099 |
177 | Lê Ngọc Hảo | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 2416060076 |
178 | Lê Ngọc Phương Linh | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K244081057 |
179 | Nguyễn Võ Cát Tường | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 24007101 |
180 | Đặng Thanh Mai | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241022215 |
181 | Ngô Lê Chí Bảo | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241022208 |
182 | Phan Trần Tú Phương | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | 54306010752 |
183 | Nguyễn Trúc | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2413726 |
184 | Nguyễn Anh Đạt | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2410686 |
185 | Võ Cát Tường | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K244111445 |
186 | Mai Thảo Vy | Khoa Học Tự Nhiên TPHCM | 24120160 |
187 | Lê Phan Nhã Nguyên | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456030066 |
188 | Nguyễn Thị Vân Anh | Trường Đại học Ngoại thương – Cơ sở phía Nam | 2412155057 |
189 | Nguyễn Mậu Dân | Trường Đại học Luật TP.HCM | chưa có |
190 | Trịnh Thùy An | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456200002 |
191 | Cao Khánh Huyền | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K244101258 |
192 | Bùi Phạm Sơn Lâm | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241022213 |
193 | Trương Hồng Ngọc | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241022371 |
194 | Nguyễn Lê Tú Quyên | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 50.01.752.071 |
195 | Thái Gia Hân | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241023077 |
196 | Trương Thị Thanh Phương | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241028381 |
197 | Nguyễn Văn Phú | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2412678 |
198 | Cao Tấn Dũng | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2410578 |
199 | Bùi Quốc Thiện | Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM | 030240240215 |
200 | Nguyễn Quang Minh | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 311244102 |
201 | Nguyễn Bảo Thanh Tùng | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | k244131588 |
202 | Phạm Trần Diễm Phương | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457060101 |
203 | Lương Hoàng Long | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24137009 |
204 | Nguyễn Huỳnh Nhật Huy | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2411225 |
205 | Lê Nhật Dũng | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24260021 |
206 | Hoàng Anh Nhật Tân | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456191069 |
207 | Phan Thanh Ngọc | Trường Đại học Văn Lang | 2473201081998 |
208 | Võ Thị Mỹ Ngọc | Trường ĐH Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 24DH712146 |
209 | Tô Xuân Thiên Trường | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2413751 |
210 | Nguyễn Quốc An | Trường Đại học Sài Gòn | 3124411003 |
211 | Võ Ngọc Anh Khôi | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456181021 |
212 | Lưu Hà Tường Vy | Trường Đại học Văn Lang | 2473201081708 |
213 | Dương Tiến Huy | Trường Đại học Công Thương TP.HCM | 2004240099 |
214 | Nguyễn Văn Hòa | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241021473 |
215 | Đoàn Phước Bảo Ngọc | Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM | 24692231 |
216 | Phạm Võ Đông Chí | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456181005 |
217 | Nguyễn Thảo My | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456181031 |
218 | TRẦN NHẬT VY | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456181064 |
219 | H' Nguyệt | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456181035 |
220 | Nguyễn Hữu Phúc | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456181038 |
221 | Triệu Hoàng Dung | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | BABAIU24057 |
222 | Nguyễn Anh Đức | Trường Đại Học Quốc Tế IU | IELSIU24021 |
223 | Võ Tấn Tài | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | EEACIU24099 |
224 | Phạm Trần Đức Trí | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | BABAIU24255 |
225 | Lê Nguyễn Thúy Hằng | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | IELSIU24041 |
226 | Nguyễn Gia Nguyên | Trường Đại Học FPT | SE 201452 |
227 | Trương Đình Lân | Đại học SP Kỹ Thuật | 24146213 |
228 | Trần Vi Bảo Hiếu | Trường Đại học Mở TP.HCM | 2456012035 |
229 | Nguyễn Chí Tài | Đại học SP Kỹ Thuật | 24110320 |
230 | Nguyễn Thị Thu Trúc | Trường Đại học Văn hóa TP.HCM | D24QL137 |
231 | Nguyễn Thị Thu Trang | Trường Đại học Văn hóa TP.HCM | D24QL173 |
232 | Nguyễn Văn Phát | Trường Đại học Văn hóa TP.HCM | D24QL132 |
233 | Đặng Văn Vũ | Trường Đại học Văn hóa TP.HCM | D24QL179 |
234 | Hà Kỳ Duyên | Trường Đại học Sư Phạm thành phố Hồ Chí Minh | 50.01.614.023 |
235 | Đỗ Minh Phương | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24120124 |
236 | Bùi Hoàng Hải | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2410891 |
237 | Trần Xuân Quỳnh | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 24119181 |
238 | Trần Tiểu My | Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM | 30840240063 |
239 | Trần Thị Thanh Trang | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241026356 |
240 | Phạm Khánh Quyên | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241023752 |
241 | Trương Nguyễn Tuệ Minh | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241027594 |
242 | Trương Thái Khang | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241023639 |
243 | Phạm Minh Hào | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241022097 |
244 | Lê Hồng Hạnh | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241023312 |
245 | Nguyễn Ngọc Như Ý | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456030130 |
246 | Nguyễn Thị Trúc Vy | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456050087 |
247 | Võ Phan Như Thảo | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | 77306009478 |
248 | Nguyễn Lê Khánh Ngọc | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | 77306002286 |
249 | Ngô Nga My | Trường ĐH Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 24DH711763 |
250 | Phan Thị Mộng Kiều | Trường Đại học Văn hóa TP.HCM | D24VH153 |
251 | Trần Thoại Huy | Trường Đại học Văn hóa TP.HCM | D24VH254 |
252 | Hồ Thị Việt Hà | Trường Đại học Văn hóa TP.HCM | D24VH246 |
253 | Phạm Bảo Đăng Quang | Trường Đại học Văn hóa TP.HCM | D24VH214 |
254 | Lương Chấn Lưu | Trường Đại học Văn hóa TP.HCM | D24VH242 |
255 | Lại Quốc Thái | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241022562 |
256 | Nguyễn Lê Đức Nhân | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241022239 |
257 | Trương Quốc Bình | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241020359 |
258 | Phạm Lê Gia Bảo | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241025958 |
259 | Trần Hải Đăng | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241026578 |
260 | Hà Lê Phương Trúc | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457051040 |
261 | Trần Kim Yến | Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM | 24712671 |
262 | Đặng Hồng Ngọc | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456191049 |
263 | Phan Anh Thư | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457050036 |
264 | Bùi Cao Kim Tuyến | Trường ĐH Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 24DH713889 |
265 | Nguyễn Thị Hồng Lê | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457050022 |
266 | Đặng Hoài Thuý Vy | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457050053 |
267 | Nguyễn Thị Yến Nhi | Trường Đại học FPT | SS203418 |
268 | Nguyễn Ngọc Tú | Trường Đại học Luật TP.HCM | - |
269 | Nguyễn Quỳnh Như | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241024307 |
270 | Nguyễn Hoàng Tân Lộc | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457060057 |
271 | Nguyễn Phương Thuỳ | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | 060306000500 |
272 | Hoàng Văn Hiếu | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 24143222 |
273 | Lê Hải Đăng | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 24128045 |
274 | Nguyễn Đình Anh Kiệt | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K244191964 |
275 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K244050617 |
276 | Hoàng Trà My | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 50.01.401.117 |
277 | Phan Thị Diệu | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 2421001351 |
278 | Nguyễn Văn Phát | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 24521314 |
279 | Nguyễn Dương Minh Quân | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 24146268 |
280 | Phạm Lê Nhật Nam | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 311244104 |
281 | Phan Ái Quốc | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 611248764 |
282 | Nguyễn Thu Hiền | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | 2451010132 |
283 | Phạm Thị Thanh Uyên | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 50.01.611.100 |
284 | Đặng Duy Thục | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | 2451010513 |
285 | Nguyễn Mai Thuỳ Linh | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2411883 |
286 | Lâm Tuyết Linh | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24150117 |
287 | Lê Đình An | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2452006 |
288 | Trịnh Thị Thu Trang | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | 77306000416 |
289 | Nguyễn Quang Huy | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2411239 |
290 | Hà Gia Bảo | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 24520150 |
291 | Nguyễn Thành Vinh | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 24522021 |
292 | Nguyễn Tiến Hưng | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24200082 |
293 | Nguyễn Thành Đạt | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 24145023 |
294 | Phan Nguyễn Gia Huy | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | BABAIU24107 |
295 | Nguyễn Lê Như Ý | Trường Đại học Ngoại thương – Cơ sở phía Nam | 2414585009 |
296 | Bùi Vĩnh Thiên Đức | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241023411 |
297 | Phan Minh Anh | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241024593 |
298 | Nguyễn Đoàn Xuân Ny | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 24007945 |
299 | Phạm Hữu Phúc | Trường Đại học Ngoại thương – Cơ sở phía Nam | 2411115146 |
300 | Lại Nguyễn Tú Quỳnh | Trường Đại học Giao thông vận tải - Cơ sở 2 | 655101K039 |
301 | Ksor Vinh | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 24129493 |
302 | Nguyễn Mai Bảo Trúc | Trường Đại học Khoa học Sức khỏe - ĐHQG TP.HCM | 247720501043 |
303 | Đặng Trúc Ly | Trường Đại học Giao thông vận tải - Cơ sở 2 | 655101k033 |
304 | Nguyễn Ngọc Khánh Nguyên | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K244060733 |
305 | Phạm Vũ Đức Anh | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24110002 |
306 | Nguyễn Quốc Thắng | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2413244 |
307 | Võ Nhật Tiến | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24127557 |
308 | Tô Đăng Khoa | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2411656 |
309 | Nguyễn Quang Dũng | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2410601 |
310 | Lý Võ Anh Kiệt | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | FAFBIU24075 |
311 | Hoàng Gia Hùng | TRƯỜNG KHÁC NGOÀI DANH SÁCH | 124001774 |
312 | Đào Duy Hưng | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2411334 |
313 | Lê Nguyễn Anh Quân | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | 245022351 |
314 | Nguyễn Văn Khoa | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | FAECIU24051 |
315 | Hồ Thị Hồng Hạnh | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241023349 |
316 | Dương Tiến Hoàng | Trường Đại học Ngoại thương – Cơ sở phía Nam | 2412155120 |
317 | Nguyễn Khánh Linh | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241023354 |
318 | Trần Dương Khánh Ngọc | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 50.01.701.071 |
319 | Lê Nguyễn Minh Thắng | Trường Đại học FPT | SE203669 |
320 | Lê Hữu Phúc | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2412713 |
321 | Nguyễn Trung Tính | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 2400006743 |
322 | Sử Tính | Đại học cảnh sát nhân dân | Chưa có |
323 | Phạm Thành Đạt | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2410722 |
324 | Lê Đức | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | 52206011738 |
325 | Nguyễn Minh Thư | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | CECMIU24031 |
326 | Lê Anh Minh Châu | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | CECMIU24003 |
327 | Lê Thị Minh Hân | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | CHCEIU24013 |
328 | HUỲNH THỊ ANH NGUYÊN | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | CECMIU24019 |
329 | Phạm Bình An | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | CHCEIU24001 |
330 | Lê Hải Dương | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2410625 |
331 | Trần Nguyễn Minh Tâm | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2413072 |
332 | Nguyễn Tiến Nam | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2412188 |
333 | Nguyễn Tiến Vĩnh | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 24522022 |
334 | Phạm Bùi Đức Linh | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | MAMAIU24029 |
335 | Lê Thái Minh Tín | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | ITCSIU24086 |
336 | Nguyễn Thanh Như Ngọc | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24130129 |
337 | Lương Trịnh Nguyên | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | ITITIU24040 |
338 | Thái Lý An | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | EEEEIU24001 |
339 | Võ Thái Thành | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24122023 |
340 | Đặng Quang Huy | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24120322 |
341 | Đỗ Thị Hồng Dung | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 24950005 |
342 | Phạm Hương Giang | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 24131038 |
343 | Đặng Thị Phương Uyên | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 24131185 |
344 | Nguyễn Hoàng Phúc | Trường Đại học Khoa học Sức khỏe - ĐHQG TP.HCM | 247720101097 |
345 | Dương Hoàng Anh | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241022228 |
346 | Lê Duy Nhật Nam | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24130221 |
347 | Nguyễn Đinh Hải | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457010049 |
348 | Lê Văn Bảo | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 24131017 |
349 | Trần Nguyễn Quốc Hoàng | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241023090 |
350 | Nguyễn Hoàng Phú Lộc | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24130045 |
351 | Phạm Trung Vinh | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24130088 |
352 | Nguyễn Huy Hoàng | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2411090 |
353 | Nguyễn Tuấn Lâm | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24122006 |
354 | Đỗ Dương Minh Đan | Trường Đại học Khoa học Sức khỏe - ĐHQG TP.HCM | 247720101011 |
355 | Lương Đinh Tuyết Ngân | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457060067 |
356 | Trần Cao Kiên | Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM | 50112240627 |
357 | Phan Thị Hoài Vy | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456010141 |
358 | Hồ Hương Quỳnh | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456010100 |
359 | Võ Thị Yến Nhi | Trường Đại học Giao thông vận tải - Cơ sở 2 | 655105L054 |
360 | Nguyễn Hoài Đức | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241022749 |
361 | Trần Gia Bình | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K244101355 |
362 | Nguyễn Thị Ngọc Hiền | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 511246147 |
363 | Trần Nguyễn Minh Đăng | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456160018 |
364 | Cao Thị Xuân Mai | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K244101372 |
365 | Giả Hà Gia Hân | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241020386 |
366 | Phạm Thuỳ Trang | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241021791 |
367 | Phan Đỗ Anh Thư | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241021789 |
368 | Nguyễn Hoàng Quân | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241021785 |
369 | Lê Thuỵ Ngọc Vy | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241021792 |
370 | Nguyễn Thị Diệu Châu | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241027775 |
371 | Lê Vũ Minh Thi | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241027741 |
372 | Võ Xuân Nhi | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241027778 |
373 | Nguyễn Ngọc Tâm Đan | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241027761 |
374 | Lê Viết Chí Hưng | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241027755 |
375 | Lâm Đoàn Thảo Nhi | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K244081107 |
376 | Lý Trúc Mai | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K245022241 |
377 | Lê Ngọc Phương Quyên | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 611248456 |
378 | Đặng Ngọc Linh | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241021727 |
379 | Lê Huỳnh Ánh Dương | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | BTBTWE24032 |
380 | Trần Ngọc Thiên Ngân | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 24116197 |
381 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM | 24745341 |
382 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 24112166 |
383 | Hà Nguyễn Anh Quân | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24197004 |
384 | Trần Văn Thiên Kim | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2411816 |
385 | Trần Bảo Kha | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K244040473 |
386 | Trần Đình Quốc Thắng | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24125079 |
387 | Lê Trung Vương | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2414033 |
388 | Trần Đặng Kiều Linh | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457061106 |
389 | Huỳnh Trần Vĩnh Trang | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457060132 |
390 | Nguyễn Ngô Khánh Giang | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457041015 |
391 | Nguyễn Hoàng Bảo Châu | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K244010078 |
392 | Đinh Thanh Ngọc | Trường Đại học Luật TP.HCM | 2453801015140 |
393 | Dương Duy Bảo | Trường Đại học Sài Gòn | 3124720006 |
394 | Trần Thị Lan Hương | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 611248276 |
395 | Phan Quang Huy | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | FAFBIU24059 |
396 | Trần Khánh Toàn | Trường Đại học Văn Lang | 2473201042034 |
397 | Nguyễn Phan Bảo Hân | Trường Đại học Văn Lang | 2473201040520 |
398 | Nguyễn Đức Anh Kiệt | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241021795 |
399 | Phạm Phương Uyên | Trường Đại học Văn Lang | 2473401010404 |
400 | Lương Thị Cẩm Tú | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241021780 |
401 | Nguyễn Ngọc Vân Thanh | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241021911 |
402 | Phan Nguyễn Đức Tuấn | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241020299 |
403 | Trần Nguyễn Anh Đức | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241027884 |
404 | Đinh Trần Anh Tuấn | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31231027416 |
405 | Võ Tấn Dũng | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241024878 |
406 | Trần Viết Khoa | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241024724 |
407 | Nguyễn Viết Đạt | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241024936 |
408 | Lê Văn Đức | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24280010 |
409 | Mai Phú Huy | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24280014 |
410 | Đặng Đức Duy | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24280059 |
411 | Tống Văn Duy Thành | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24280105 |
412 | Huỳnh Tấn Nguyên Chương | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 242800047 |
413 | Đỗ Hoàng Long | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24120371 |
414 | Trương Anh Dũng | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 24520351 |
415 | Vũ Trung Hiếu | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241024021 |
416 | Trần Minh Đức | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 24007965 |
417 | Nguyễn Hồng Minh | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 24119156 |
418 | Trịnh Đỗ Quế Trâm | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241027328 |
419 | Nguyễn Võ Như Ngọc | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | 2451010316 |
420 | Nguyễn Đình Tuệ | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2413823 |
421 | Vương Thị Quỳnh Như | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241028015 |
422 | Nguyễn Thành Nam | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241025627 |
423 | Phạm Vũ Tiến Minh | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241022667 |
424 | Đoàn Minh Phong | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241026884 |
425 | Vũ Thế Mạnh | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241028089 |
426 | Nguyễn Tú Quyên | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241028097 |
427 | Trịnh Quang Trí | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241024745 |
428 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457010151 |
429 | Huỳnh Quốc Bình | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457050013 |
430 | Nguyễn Nguyên Nhi | Trường Đại học Công Thương TP.HCM | 2029240277 |
431 | Nguyễn Ngọc Trúc Nhã | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | 089306013855 |
432 | Nguyễn Thái Hùng | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 24520613 |
433 | Tô Minh Khôi | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24140141 |
434 | Dương Nhật Tân | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 24157054 |
435 | Đoàn Gia Hiển | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 82400240 |
436 | Tạ Quang Huy | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | 077206000328 |
437 | Phạm Tuấn Anh | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông – Cơ sở TP.HCM | N24DCPT071 |
438 | Nguyễn Lê Giang Phúc | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456070034 |
439 | Hà Bảo Trân | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457010223 |
440 | Nguyễn Phạm Hoàng Yến | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 50.01.754.233 |
441 | Lê Minh Quân | Trường ĐH Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 24DH101345 |
442 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241024348 |
443 | Phạm Thị Như Ý | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241024879 |
444 | Nguyễn Anh Khoa | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456190038 |
445 | Trần Nguyễn Anh Khoa | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24120075 |
446 | Phan Trần Nhật Quỳnh | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456190081 |
447 | Nguyễn Thành Phát | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | 001206070214 |
448 | Bùi Thanh Vĩ | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456190109 |
449 | Thái Ngọc Như Ý | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241022268 |
450 | Nguyễn Thị Mai Anh | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241021644 |
451 | Trần Nguyễn Minh Thư | Trường Đại học Ngoại thương – Cơ sở phía Nam | 2405055710 |
452 | Trần Thị Yến Nhi | Trường Đại học Văn Hiến | 241A300517 |
453 | Lê Như Ý | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2414094 |
454 | Đỗ Đức Nghĩa | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2412257 |
455 | Trần Hoàng Khiêm | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2411579 |
456 | Phan Thành Nhân | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457060078 |
457 | Trần Như Minh Vân | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241025995 |
458 | Nguyễn Thuý An | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457010008 |
459 | Lê Thị Hằng | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457010053 |
460 | Nguyễn Thị Hương Lan | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456010035 |
461 | Lê Minh Tú | Trường Đại học Khoa học Sức khỏe (ĐHQG TP.HCM) | 247720101136 |
462 | Phạm Minh Trí | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | EEACIU24114 |
463 | Đỗ Ngọc Bảo Nhi | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241024666 |
464 | Lê Dương Minh Quân | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241024725 |
465 | Đặng Nguyễn Thái Dương | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241026385 |
466 | Phan Lê Nhật Minh | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456090080 |
467 | Lê Văn Hữu Phúc | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 24521381 |
468 | Hoàng Trịnh Anh Minh | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2412045 |
469 | Tô Nguyên Phúc | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | FAECIU24088 |
470 | Nguyễn Đức Thắng | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K244040535 |
471 | Nguyễn Phương Nga | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456010055 |
472 | Nguyễn Ánh Huyền Ny - 9077 | Trường Đại học Công Thương TP.HCM | 2044240254 |
473 | Lê Gia Phú | Trường Đại học Công Thương TP.HCM | 2046240284 |
474 | Nguyễn Thiện Nhân | Trường Đại học Công Thương TP.HCM | 2044240220 |
475 | Dương Vũ Hoài Thu | Trường Đại học Văn Hiến | 241A030278 |
476 | Lê Thị Như Ý | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457010246 |
477 | Nguyễn Phạm Hoàng Kim | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456200055 |
478 | Mai Thị Thu An | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457010006 |
479 | Nguyễn Anh Khôi | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457010082 |
480 | Dương Danh Hoàng Quý | Trường Đại học Luật TP.HCM | 2453801011244 |
481 | Trần Gia Kiệt | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2411802 |
482 | Phạm Bảo Hoàng Kim | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456280014 |
483 | Phạm Thành Trung | Trường Đại học Kiến trúc TP.HCM | 24510501503 |
484 | Nguyễn Ngọc Mẫn Thanh | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24200013 |
485 | Lương Quách Yến Nhi | Trường Đại học Văn hóa TP.HCM | D24QL174 |
486 | Nguyễn Minh Hiếu Nhân | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24120399 |
487 | Trần Dạ Uyên Thảo | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457051032 |
488 | Trần Thị Mỹ Duyên | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K244040409 |
489 | Vũ Thanh Loan | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241022218 |
490 | Phạm Quỳnh Anh | Trường Đại học Kiến trúc TP.HCM | 24510501405 |
491 | Bùi Kim Thoa | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456080088 |
492 | Mai Trương Thanh Xuân | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241023117 |
493 | Ngô Hồng Vinh | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 24522016 |
494 | Đặng Hữu Nguyên | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456160076 |
495 | Dương Thảo Vy | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457070055 |
496 | Mai Hoàng Hiệp | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24122015 |
497 | Huỳnh Anh Uyên Diễm | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | BEBEIU24024 |
498 | Nguyễn Đình Anh Quân | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2412902 |
499 | Nguyễn Ngô Trường Gia Phúc | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456250038 |
500 | Nguyễn Dương Yến Phi | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456160094 |
501 | Vũ Lê Viễn | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456160136 |
502 | Giao Thị Hà | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456060013 |
503 | Phan Ngọc Mai Thy | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456170089 |
504 | Lâm Tuấn Khanh | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24120337 |
505 | Mai Đăng Khải | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456200052 |
506 | Nguyễn Trúc Xuân | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24220134 |
507 | Nguyễn Duy Phương Phi | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456090112 |
508 | Nguyễn Hoàng Lan Phương | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2412783 |
509 | Nguyễn Minh Hiển | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24130177 |
510 | Trần Quốc Khánh | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24180016 |
511 | Lê Hoàng Duy | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 24520378 |
512 | Ngô Anh Khoa | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K245032455 |
513 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241026682 |
514 | Đặng Ái An | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457010005 |
515 | Nguyễn Bảo Châu | Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức | 24211TH0108 |
516 | Trương Anh Huy | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | EEACIU24043 |
517 | Ngô Mai Ngọc Hân | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456190029 |
518 | Nguyễn Đức Pho | Trường Đại học Văn hóa TP.HCM | D24DL064 |
519 | Hồ Anh Huy | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24140017 |
520 | Dương Phương Thảo | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241026678 |
521 | Nguyễn Xuân Giang | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K244091190 |
522 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | IELSIU24122 |
523 | Nguyễn Phạm Nam Anh | Đại học Kinh tế TP.HCM | 31241021597 |
524 | Nguyễn Quang Minh | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 24139030 |
525 | Trần Kim Yến | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | BEBEIU24098 |
526 | Bùi Đức Minh Phương - 4357 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457040106 |
527 | Đoàn Phương Nguyên | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K245032398 |
528 | Lý Khải Kỳ | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456110077 |
529 | Trịnh Uyển Nhi | Trường Đại học Văn Lang | 2472104030587 |
530 | Đoàn Thanh Lâm | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2411832 |
531 | Triệu Nguyễn Gia Huệ | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241026733 |
532 | Hà Thị Thanh Lời | Đại học Kinh tế TP.HCM | 31241026745 |
533 | Hồ Thị Anh Thư | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241025241 |
534 | Phạm Châu Khánh | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457060043 |
535 | Phan Hoàng Anh Thư | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K244111439 |
536 | Nguyễn Hà Quốc Bảo | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | ITCSIU24012 |
537 | Tạ Trương Minh Bảo | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K244131550 |
538 | Nguyễn Như Yến Linh | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457040055 |
539 | Đỗ Linh Bảo Trân | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 24136100 |
540 | Lê Thảo Trân | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457040152 |
541 | Lê Võ Nguyên Khang | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457060041 |
542 | Phạm Trần Thanh Bình | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457060016 |
543 | Đỗ Thị Mỹ Tâm | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457060106 |
544 | Trương Thị Mỹ Ngọc | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456180074 |
545 | Trần Hà An | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K244081041 |
546 | Phạm Minh Long | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2450016 |
547 | Hồ Hoàng Phúc | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | 079206034722 |
548 | Bùi Phan Vĩnh Khải | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241027789 |
549 | Lê Vũ Phương Anh | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456300002 |
550 | Nguyễn Thị Ngọc Trinh | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241024222 |
551 | Hồ Nhật Minh | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 24133039 |
552 | Lư Hoàng Oanh | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456010087 |
553 | Trần Quốc Bảo | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241027403 |
554 | Trần Nhật Minh | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241027404 |
555 | Võ Thị Anh Đào | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241025615 |
556 | Nguyễn Hạ Huyền | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241026674 |
557 | Huỳnh Thị Thanh Ngân | ||
558 | Võ Văn Cường | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24120029 |
559 | Trần Thị Ánh Dương | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456140006 |
560 | Nguyễn Phúc Thịnh | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2413325 |
561 | Dương Thị Mỹ Tiên | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2413455 |
562 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456010120 |
563 | Huỳnh Nhân Tài | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K244091157 |
564 | Lê Thị Đăng Thy | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K244091167 |
565 | Lê Minh Văn | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K244091181 |
566 | Hồ Xuân Tuấn | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K244091177 |
567 | Trần Đình Đình | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24220032 |
568 | Vũ Hà Vy | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457070054 |
569 | Đoàn Bùi Huyền Ngọc | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456100034 |
570 | Thạch Thị Xuân Mỹ | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456180066 |
571 | Đặng Mai Anh | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457060010 |
572 | Lê Nguyễn Hoài Hướng | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456290018 |
573 | Phạm Đoàn Quỳnh Như | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457040096 |
574 | Nguyễn Hồ Minh Quân | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456190077 |
575 | Hoàng Nữ Chân Trân | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457010224 |
576 | Phạm Trần Ngọc Minh | Trường Đại học Ngoại thương – Cơ sở phía Nam | 2414115015 |
577 | Nguyễn Hoàng Ngọc Khánh | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2411520 |
578 | Hàng Quý Trân | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2413582 |
579 | Nguyễn Ngọc Thúy Vy | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241025919 |
580 | Nguyễn Huỳnh Quốc Anh | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456250002 |
581 | Phạm Phúc Nguyên | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24120107 |
582 | Vương Nhật Hào | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24110015 |
583 | Trần Kim Hữu | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24120059 |
584 | Nguyễn Công Dũng | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24120043 |
585 | Nguyễn Thị Phương Uyên | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457040169 |
586 | Trần Nguyễn Bảo Di | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456030012 |
587 | Nguyễn Bảo Minh Châu | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456030008 |
588 | Nguyễn Phạm Huy Chương | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | 2451010059 |
589 | Trần Huỳnh Hương Trang | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456030113 |
590 | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456030109 |
591 | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457010131 |
592 | Nguyễn Hoàng Yến Nhi | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457010142 |
593 | Đoàn Nguyễn Phương Chi | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456010010 |
594 | Nguyễn Huỳnh Phương Uyên | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456010135 |
595 | Huỳnh Võ Hoàng Yến | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456010147 |
596 | Bùi Đức Việt | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456040118 |
597 | Nguyễn Mạnh Đức | Trường Đại học Sư phạm Kĩ thuật TP.HCM | 24144151 |
598 | Ngô Ái Diệu Ngân | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456180068 |
599 | Nguyễn Thanh Loan - 7801 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456200066 |
600 | Hồ Đắc Thảo Nguyên | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456170061 |
601 | Trần Nguyễn Phương Ngọc - 5506 | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | IELSIU24109 |
602 | Trần Nguyễn Như Ý | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K244091247 |
603 | Phan Hồng Ngọc Anh | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | FAECIU24005 |
604 | Lê Bình Nhi | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | BABASY24040 |
605 | Phạm Thị Ngọc Châu | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24220028 |
606 | Nguyễn Hoàng My | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24110036 |
607 | Nguyễn Ngọc Phương Anh | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457010017 |
608 | Lê Tấn Phát | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24120115 |
609 | Nguyễn Vũ Quỳnh Trâm | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456160119 |
610 | Lê Quốc Min | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457010100 |
611 | Trần Anh Huy | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2411269 |
612 | Trần Ngọc Thanh Hân | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456250008 |
613 | Nguyễn Minh Thư | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TPHCM | 2456180117 |
614 | Võ Bạch Quang Minh | Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | 2412132 |
615 | Khúc Minh Quân | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24120126 |
616 | Ngô Hoàng Thiên Kim | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 24109048 |
617 | Phan Vương Trần Thái Mẫn | Trường Đại học Khoa học Sức khỏe (ĐHQG TP.HCM) | 247720101064 |
618 | Nguyễn Phan Trí Tín | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 24143152 |
619 | Nguyễn Thanh Sang | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456250039 |
620 | Hà Lê Thanh Ngân | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 2421000833 |
621 | Lê Thị Hiền Vân | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | 062306001204 |
622 | Nguyễn Minh Quang | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241027368 |
623 | Cao Hà Nhi | ||
624 | Phạm Thị Hoài Xinh | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K244131547 |
625 | Huỳnh Thanh Diệp | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457010037 |
626 | Đoàn Khuê Anh | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 511246018 |
627 | Trần Thị Trúc Ly | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457040060 |
628 | Trần Minh Tín | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457010217 |
629 | Trần Gia Khang | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241024799 |
630 | Dương Ngọc Tuyết Vy | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 50.01.902.187 |
631 | Trần Lâm Nhật Duy | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24120297 |
632 | Đặng Thiên Ý | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K244050654 |
633 | Nguyễn Triều Thy | Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM | 050812240063 |
634 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 02400159 |
635 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | Trường Đại học Công Nghiệp TPHCM | 24663541 |
636 | Đinh Thiện Nhân | Trường Đại học Luật TP.HCM | 2453801012200 |
637 | Nguyễn Kiến Quốc | Trường Đại học Luật TP.HCM | 2453801012235 |
638 | Hàn Thanh Hiền Ngân | Trường Đại học Luật TP.HCM | 2453801012177 |
639 | Nguyễn Đặng Thiên Ngân | Trường Đại học Luật TP.HCM | 2453801011168 |
640 | Nguyễn Võ Thiên Ân | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241021674 |
641 | Trần Phan Kiều My | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456191038 |
642 | Trần Thị Tuyết Trinh | Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM | 24693201 |
643 | Nguyễn Huỳnh Mai Thảo | Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM | 24695091 |
644 | Cao Đại Đức | Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM | 24663901 |
645 | Bùi Bích Quyên | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456090120 |
646 | Võ Trương Thanh Trúc | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457060136 |
647 | Củng Nhật Bình | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456280007 |
648 | Đỗ Huyền Như | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456280025 |
649 | Đoàn Kim Phượng | Trường Đại học Văn hóa TP.HCM | D24DL029 |
650 | Nguyễn Lê Thủy Tiên | Trường Đại học Văn Hiến | 241A300407 |
651 | Thang Hướng Vương | Trường Đại học Văn Hiến | 241A070342 |
652 | Phan Thị Thảo Nguyên | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456140049 |
653 | Nguyễn Gia Nghi | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457060070 |
654 | Võ Lê Như Quỳnh | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241027044 |
655 | Nguyễn Thị Trinh | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241027046 |
656 | Trần Võ Khánh Vy | Trường Đại học Ngoại thương – Cơ sở phía Nam | 2414585008 |
657 | Lê Nhật Khánh Linh | Đại học RMIT Việt Nam | - |
658 | Lê Ngọc Minh Thư | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 24157069 |
659 | Lê Hoàng Thịnh | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456260047 |
660 | Lê Trí Việt | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2453414 |
661 | Triệu Lê Đan Khanh | Trường Đại học Luật TP.HCM | 2453801015073 |
662 | Tô Nguyễn Ngọc Phúc | Trường Đại học Sài Gòn | 3124130067 |
663 | Tạ Thanh Tú | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456181056 |
664 | Nguyễn Phượng Ngân Mai | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457040062 |
665 | Nguyễn Nhật Trường | Học viện Hàng không Việt Nam | 2431330004 |
666 | Lê Thành Danh | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 24229118 |
667 | Huỳnh Phú Sang | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | IELSIU24151 |
668 | Nguyễn Văn Tú | Trường Đại học Ngoại thương – Cơ sở phía Nam | 2414115032 |
669 | Nguyễn Ngọc Hà Nhi | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457060083 |
670 | Trần Minh Tú | Đại học Swinburne Vietnam (Cơ sở TP.HCM) | SWS01284 |
671 | Nguyễn Huỳnh Thảo My | Trường Đại học Lao động Xã hội – Cơ sở TP.HCM | 243104010943 |
672 | Phạm Lệ Quyên | Trường Đại học Văn hóa TP.HCM | D24VH113 |
673 | Nguyễn Nguyệt Kim Khôi | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456210022 |
674 | Võ Quang Trường | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456050084 |
675 | Dương Tú My | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456050042 |
676 | Nguyễn Cát Tường | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456050085 |
677 | Lê Nguyễn Ngọc Hân | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456050019 |
678 | Trần Nhân Trí | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456050081 |
679 | Trần Huỳnh Hoàng Huân | Trường Đại học Văn Hiến | 241A300850 |
680 | Ngô Nguyễn Hồng Chuyên | Trường Đại học Văn Hiến | 241A300899 |
681 | Lâm Tấn Đức | Trường Đại học Văn Hiến | 241A300018 |
682 | Phạm văn việt | Trường Đại học Văn Hiến | 241A301247 |
683 | Phạm Thế Nghĩa | Trường Đại học Văn Hiến | 241A300095 |
684 | Nguyễn Thị Bảo Duyên | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457040018 |
685 | Lê Trương Bảo Yến | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K245022275 |
686 | Đinh Ngọc Nhật Vy | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K244050596 |
687 | Lê Anh Minh Thư | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | 68306000180 |
688 | Đào Nguyễn Ánh Nhật | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457060079 |
689 | Phạm Thùy Dương | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241027925 |
690 | Bùi Thị Hồng Nhi | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241027957 |
691 | Nguyễn Quốc Đạt | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | k244040509 |
692 | Nguyễn Hoàng Hiếu Anh | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2452056 |
693 | Trần Đỗ Kim Anh | Trường Đại học Kiến trúc TP.HCM | 24511000889 |
694 | Nguyễn Vũ Hải Minh | Trường Đại học Y Dược TP.HCM | 511246282 |
695 | Đỗ Khánh Linh | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457061039 |
696 | Nguyễn Nhật Hào | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2410879 |
697 | Lê Nguyễn Yến Nhi | Trường Đại học Ngoại thương – Cơ sở phía Nam | 2412155209 |
698 | Nguyễn Xuân Sơn | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 26161389 |
699 | Võ Thị Ngọc Quỳnh | Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM | 030240240124 |
700 | Trần Minh Hoàng | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456160045 |
701 | Trương Khánh Duy | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24127160 |
702 | Nguyễn Huỳnh Trâm Như | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456030073 |
703 | Nguyễn Tấn Đạt | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 24520280 |
704 | Hồ Nguyễn Phương Nam | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241026013 |
705 | Đặng Thiện Nhân | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2412403 |
706 | Nguyễn Hồ Thái Bảo | Trường Đại học Giao thông vận tải - Cơ sở 2 | - |
707 | Nguyễn Xuân Phú | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K244081022 |
708 | Nguyễn Hoàng Thạch | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K244060741 |
709 | Nguyễn Lê Thu Thục | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457020054 |
710 | Mai Thanh Huyền | Trường Đại học Kiến trúc TP.HCM | 24510101062 |
711 | Võ Phúc Hạnh Nguyên | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457080025 |
712 | Từ Hồng Phúc | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457040102 |
713 | Nguyễn Ngọc Trang Tiên | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456190093 |
714 | Nguyễn Đức Anh Tuấn | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2413788 |
715 | Võ Thị Thu Hằng | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457050017 |
716 | Phan Hà Anh Quân | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457060102 |
717 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 24520452 |
718 | Nguyễn Ngọc Ánh | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2410169 |
719 | Nguyễn Võ Phương Quỳnh | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456050062 |
720 | Đỗ Phương Thảo | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457040125 |
721 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24120019 |
722 | Phạm Đoàn Quỳnh Như | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456240045 |
723 | Trần Ngọc Phương | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456030079 |
724 | Nguyễn Huỳnh Thanh Thảo | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456110161 |
725 | Thái Đoàn Phương Uyên | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457051043 |
726 | Hà Phương Thảo | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 24164038 |
727 | Lê Phương Linh | Đại học RMIT Việt Nam | 4115101 |
728 | Hồ Khánh Ngọc | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 324H0026 |
729 | Phạm Thiên Quang | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2412848 |
730 | Trần Quốc Cường | Trường Đại học Sư phạm TDTT TP. HCM | 2470222 |
731 | Nguyễn Kim Trang | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456050080 |
732 | Lâm Võ Anh Thư | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456050074 |
733 | Trần Hoàng Thịnh | Trường Đại học Sài Gòn | 3124060018 |
734 | Trần Phương Anh | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456200005 |
735 | Lê Trần Như Quỳnh | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456200120 |
736 | Đặng Hoài Anh Thư | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456200140 |
737 | Nguyễn Hà Quỳnh Anh | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456200013 |
738 | Trần Bảo Quyên | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456200118 |
739 | Võ Ngọc Hà My | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456030050 |
740 | Phan Lê Diễm Quỳnh | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456200121 |
741 | Nguyễn Bảo Giang | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24140049 |
742 | Lê Phạm Bảo Trâm | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456290054 |
743 | Trần Thanh Nga | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456030051 |
744 | Trần Nguyễn Kim Hiền | Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM | 30140240356 |
745 | Trần Bảo An | Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM | 30440240002 |
746 | Nguyễn Nhật Thanh Thư | Trường ĐH Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 24DH741882 |
747 | Trần Công Đức | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 24151137 |
748 | Lê Minh Tiến | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 24129055 |
749 | Võ Quỳnh Thy | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24150214 |
750 | Võ Nhật Phương | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456140059 |
751 | Huỳnh Nguyễn Ngọc Phú | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241020004 |
752 | Hoàng Thị Diệu Hiền | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456010162 |
753 | Đinh Châu Nguyên Phương | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456060049 |
754 | Đỗ Phương Thảo | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456200128 |
755 | Vũ Thị Thảo Phương | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456200114 |
756 | Trần Hồng Quân | Trường Đại học Luật TP.HCM | 2453801090140 |
757 | Nguyễn Thị Hải Yến | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K244141707 |
758 | Nguyễn Trần Lê Vy | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456200180 |
759 | Giang Thục Nghi | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457061048 |
760 | Trần Đức Huy | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241025203 |
761 | Ngô Đà Nguyệt | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241025204 |
762 | Hà Thuỷ Tiên | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456090142 |
763 | Nguyễn Huỳnh Thanh Trúc | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456191081 |
764 | Trần Thị Anh Đào | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456200020 |
765 | Trương Thị Hồng Diễm | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456200022 |
766 | Hoàng Phan Yến Nhi | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456260041 |
767 | Huỳnh Ngọc Hân | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 24129014 |
768 | Nguyễn Thị Kim Oanh | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456160092 |
769 | Hoàng Thảo Trang | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456200172 |
770 | Trần Kim Thịnh | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456200136 |
771 | Phạm Trần Nguyệt Minh | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456200074 |
772 | Thái Lê Phương Vy | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456200182 |
773 | Nguyễn Phan Thục Đan | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456200019 |
774 | Nguyễn Khánh Phương | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456200116 |
775 | Nguyễn Thị Thu Thảo | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456200132 |
776 | Thị Bé Ngoan | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456200088 |
777 | Mai Thị Ngọc Tiền | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456200152 |
778 | Cao Mộng Quỳnh | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456200119 |
779 | Nguyễn Hoàng Bảo Châu | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456200016 |
780 | Nguyễn Đăng Phú | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456200110 |
781 | Vũ Trần Thanh Xuân | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456200183 |
782 | Nguyễn Thị Phương Nhung | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456200109 |
783 | Lê Hoàng Long | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456190045 |
784 | Nguyễn Văn Tiến Khoa | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456190039 |
785 | Trương Anh Hoàng | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456100015 |
786 | Lý Hoàng Đức | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456190019 |
787 | Võ Minh Huy | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456100017 |
788 | Võ Hoàng Trọng | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456300052 |
789 | Thái Thị Phương Linh | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456300016 |
790 | Nguyễn Thị Thu Lan | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456200058 |
791 | Nguyễn Khánh Linh | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456200062 |
792 | Lê Ngọc Thảo Vi | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457020069 |
793 | Nguyễn Phương Trà | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456200154 |
794 | Nguyễn Lê Diễm Quỳnh | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456280031 |
795 | Ngô Ngọc Phương Thảo | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457060113 |
796 | Triệu Thị Tuyết Vân | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456220057 |
797 | Phạm Võ Ngọc Bích | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456160009 |
798 | Phạm Bùi Kim Thanh | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456200126 |
799 | Nguyễn Nhật Huy | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456200049 |
800 | Huỳnh Phạm Quốc Cường | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 245620018 |
801 | Lê Tài Đức Minh | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456140038 |
802 | Nguyễn Thế Thanh Ngân | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456200079 |
803 | Cao Hoàng Phúc | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456090113 |
804 | Võ Thị Mỹ Khanh | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456200053 |
805 | Lương Khổng Châu | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 24146116 |
806 | Lê Thị Mỹ Quyền | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24150198 |
807 | Nguyễn Ngọc Kim Vy | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456190115 |
808 | Nguyễn Thúy Ngân | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456200085 |
809 | Nguyễn Thanh Luân | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (HUTECH) | 24802500432 |
810 | Hồ Quỳnh Anh | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456200011 |
811 | Trần Kim Phương Thùy | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456200149 |
812 | Nguyễn Hoàng Vân Khánh | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456200054 |
813 | Nguyễn Thủy Tiên | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456200150 |
814 | Võ Thùy Khánh Vy | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456150107 |
815 | Trần Nguyễn Bảo Hân | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456200037 |
816 | Lê Thị Trúc Linh | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456200065 |
817 | Lê Nguyễn Bảo Trân | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456200164 |
818 | Phan Quỳnh Như | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456200101 |
819 | Nguyễn Thanh Tú Mỹ | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456200077 |
820 | Phạm Ngọc Ngân | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456200083 |
821 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456200105 |
822 | Trần Ngọc Thúy Minh | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456200076 |
823 | Nguyễn Hồng Mai Phương | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456240048 |
824 | Lâm Trần Yến Phương | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456240049 |
825 | Lê Nguyễn Thúy Anh | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456200009 |
826 | Lê Minh Anh | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456240003 |
827 | Lê Ngọc Khánh Linh | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456240030 |
828 | Nguyễn Mai Quỳnh | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456200123 |
829 | Nguyễn Lê Thảo Nhi | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456200096 |
830 | Phạm Thị Ngọc Lê | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456200059 |
831 | Đặng Nguyễn Ngọc Hân | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456200033 |
832 | Nguyễn Huỳnh Linh Trang | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456200171 |
833 | Đoàn Thị Quỳnh Như | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456030072 |
834 | Phạm Thị Thu Vân | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456240070 |
835 | Nguyễn Thị Kim Chi | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456050009 |
836 | Dương Thu Hương | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241020401 |
837 | Nguyễn Lê Vân Anh | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | FAFBIU24014 |
838 | Bùi Hoàng Ngọc Quyên | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456090121 |
839 | Nguyễn Ngọc Mỹ Đình | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2410774 |
840 | Dương Đinh Minh Duy | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241024084 |
841 | Trương Ngọc Vân Khánh | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456090059 |
842 | Hà Chấn Hưng | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2411337 |
843 | Nguyễn Lê Khánh Như | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | FAFBIU24108 |
844 | Nguyễn Phan Hoàng Diễm | Trường Đại học Sài Gòn | 3124030003 |
845 | Phạm Như Ý | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2414099 |
846 | Huỳnh Tấn Tiến | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2413468 |
847 | Nguyễn Thị Kim Tiến | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 24128251 |
848 | Trần Thị Y Na | Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM | 050112240717 |
849 | Bùi Ngọc Mỹ Trâm | Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM | 050112241043 |
850 | Hoàng Khắc Hưng | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K244070831 |
851 | Lê Thị Kiều Diễm | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457020012 |
852 | Nguyễn Đăng Nhân | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24280038 |
853 | Nguyễn Ngọc Quân | Trường Đại học Luật TP.HCM | 4951184 |
854 | Lê Anh Khoa | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241027375 |
855 | Trần Phùng Như Trúc | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241024938 |
856 | Nguyễn Ngọc Gia Hân | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241024937 |
857 | Nguyễn Thuận An | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2410030 |
858 | Nguyễn Mậu Khánh Linh | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K244060783 |
859 | Phan Ngọc Bảo Châu | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K244060767 |
860 | Trần Ái Quyên | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K244060797 |
861 | Nguyễn Quang Đông Nghi | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457061047 |
862 | Võ Thành Đông | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24247055 |
863 | Huỳnh Phước Hương Giang | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | BAMKIU24023 |
864 | Nguyễn Huỳnh Ngọc Giàu | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | BAMKIU24024 |
865 | Đỗ Thanh Vy | Trường Đại học Ngoại thương – Cơ sở phía Nam | 2405055713 |
866 | Trần Chí Bảo | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24140042 |
867 | Phạm Tuấn Anh | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24140068 |
868 | Vũ Hồng Diệp | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24140010 |
869 | Giang Nhật Hào | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 24116135 |
870 | Hoàng Bảo | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2410223 |
871 | Trần Hải Đăng | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457050015 |
872 | Lê Lan Anh | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457051047 |
873 | Nguyễn Ngọc Vân Anh | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457050009 |
874 | Chu Nguyễn Ngọc Mai | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457050025 |
875 | Khâu Song Nghi | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | D2400131 |
876 | Dương Ngọc Minh Thư | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24120144 |
877 | Trần Thị Thanh Tuyền | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2413838 |
878 | Nguyễn Hữu Nghĩa | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24120104 |
879 | Đỗ Văn Ngoan | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456030057 |
880 | Nguyễn Lê Diễm Quỳnh | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456300032 |
881 | Dương Đức Huy | Trường Đại học Văn Hiến | 241A300880 |
882 | Nguyễn Lê Tuấn Phương | Trường Đại học Văn Hiến | 241A300838 |
883 | Trần Chí Nguyễn | Trường Đại học Văn Hiến | 241A301548 |
884 | Nguyễn Quốc Duy | Trường Đại học Văn Hiến | 241A301171 |
885 | Võ Thái Điền | Trường Đại Học Văn Hiến | 241A300989 |
886 | Nguyễn Bảo Anh | Trường Đại học Văn Hiến | 241A300792 |
887 | Trà Huy Hoàng | Trường Đại học Văn Hiến | 241A300966 |
888 | Uông Ngọc Châu | Trường Đại học Văn Hiến | 241A300702 |
889 | Trần Thị Thuý Ngân | Trường Đại học Văn Hiến | 241A301439 |
890 | Hồ Văn Dương | Trường Đại học Văn Hiến | 241A100824 |
891 | Nguyễn Trung Nam | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2412190 |
892 | Lý Hoàng Huân | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24110020 |
893 | Nguyễn Minh Tuấn | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24110071 |
894 | Nguyễn Vương Hữu Lộc | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24110198 |
895 | Nguyễn Trọng Tấn | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2413103 |
896 | Dương Cao Trường | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456090151 |
897 | Châu Lê Bích Ngọc | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456090092 |
898 | Nguyễn Kim Khánh | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24110087 |
899 | Chu Diệp Anh | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456120007 |
900 | Huỳnh Kim Tin | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | IELSIU24174 |
901 | Trần Thảo Uyên | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456160132 |
902 | Nguyễn Hoàng Giang | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456160027 |
903 | Nguyễn Đào Phương Nghi | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456160069 |
904 | Lưu Minh Huy | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456160049 |
905 | Huỳnh Lâm Thanh Trúc | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456160127 |
906 | Trần Lê Bảo Ngọc | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2412305 |
907 | Nguyễn Thuỳ Thuý Nga | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | BTBTIU24065 |
908 | Huỳnh Kim Phương Liễu | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2411865 |
909 | Nguyễn Phạm Thùy Linh | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24187002 |
910 | Ngô Ngọc Minh Anh | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2410105 |
911 | Nguyễn Võ Song Ân | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456260001 |
912 | Hoàng Anh Thư | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456160107 |
913 | Nguyễn Thị Lan Anh | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456260002 |
914 | Nguyễn Lê Quỳnh Trâm | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456260050 |
915 | Phan Trần Thái Hoàn | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2411059 |
916 | Đoàn Vũ Minh Phương | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | FAFBIU24120 |
917 | Nguyễn Lê Bảo Trân | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | BABAIU24246 |
918 | Huỳnh Lê Khánh Trân | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | BABAIU24250 |
919 | Nguyễn Minh Thư | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | FAFBIU24139 |
920 | Nguyễn Thuỳ Linh | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | FAFBIU24081 |
921 | Phan Quang Chính | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456160017 |
922 | Nguyễn Tấn Trung | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456160128 |
923 | Hồ Bảo | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456160008 |
924 | Nguyễn Phạm Thùy Linh | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456160058 |
925 | Phạm Lê Kiều Oanh | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456120057 |
926 | Phan Thị Mỹ Duyên | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 24136020 |
927 | Nguyễn Thị My | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456030049 |
928 | Lý Thảo Phương | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456110141 |
929 | Sơn Thị Thu Hằng | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456160038 |
930 | Nguyễn Gia Hùng | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | 24520603 |
931 | Lương Gia Bảo | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24127330 |
932 | Bùi Đặng Gia Nguyễn | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241026729 |
933 | Bùi Đặng Gia Nguyên | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | 522060105432 |
934 | Nguyễn Hoàng Yến | Trường Đại học Văn Lang | 2473201081811 |
935 | Nguyễn Anh Tuấn | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456181057 |
936 | Nguyễn Thanh Lâm | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456180052 |
937 | Phạm Hoàng Dũng | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456181012 |
938 | Lê Thị Thảo Nguyên | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456180075 |
939 | Trịnh Lê Quốc Lâm | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456180051 |
940 | Lê Huỳnh Mộc Sa | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457051027 |
941 | Tôn Nhựt Tân | Trường Cao đẳng Thực hành FPT | PS44001 |
942 | Trần Thanh Vân | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457050050 |
943 | Nguyễn Như Ý | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456090170 |
944 | Thái Thị Kim Ngân | Trường Đại học Văn Lang | 2472104090160 |
945 | Hồ Vương Viết Toàn | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2451175 |
946 | Nghiêm Minh Thanh Quỳnh | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | 066306007784 |
947 | Nguyễn Anh Sơn | Trường Đại học Giao thông vận tải - Cơ sở 2 | 6551010128 |
948 | Nguyễn Lê Phương Hà | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241026267 |
949 | Võ Thị Lệ My | Trường Đại học Sài Gòn | 3124550079 |
950 | Phạm Trọng Nghĩa | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457010116 |
951 | Nguyễn Tấn Khánh Toàn | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457010219 |
952 | Phạm Tấn Trường Huy | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457010069 |
953 | Trần Thiện Phúc | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457010157 |
954 | Nguyễn Lê Ngọc Ngân | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457010112 |
955 | Dư Xuân Vinh | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | 245190467 |
956 | Nguyễn Văn Lê Minh | Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM | 50112240702 |
957 | Võ Song Toàn | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | 245186647 |
958 | Nguyễn Xuân Mai | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456010047 |
959 | Huỳnh Thanh Tuyền | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456010134 |
960 | Nguyễn Ngọc Phương Nhi | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456010080 |
961 | Phạm Thy Nguyên | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456010066 |
962 | Nguyễn Phạm Ngọc Hoa | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456020026 |
963 | Bùi Ý Vy | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456160143 |
964 | Trương Vũ Anh Thư | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241020205 |
965 | Trần Nguyễn Thiên Ý | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456010145 |
966 | Võ Thiên Thanh Quý | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456020059 |
967 | Nguyễn Quang Minh | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456010050 |
968 | Nguyễn Ngọc Hoài Linh | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TPHCM | 24951010 |
969 | Nguyễn Trần Minh Thắng | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24110055 |
970 | Nguyễn Nhật Quang Anh | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2410119 |
971 | Trần Nguyễn Việt Hưng | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2411384 |
972 | Dương Triệu Quân | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241021433 |
973 | Đoàn Minh Quân | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K244131530 |
974 | Diệp Phụng Anh | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K244060698 |
975 | Phan Khang Thịnh | Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM) | K244131579 |
976 | Nguyễn Khánh | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241022664 |
977 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM | 50312240047 |
978 | Đinh Trọng Hiếu | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2456210013 |
979 | Hồ Bá Hào | Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM | 30140240077 |
980 | Trương Gia Bảo | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2410307 |
981 | Trần Khiêm | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24200009 |
982 | Nguyễn Anh Thư | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241027269 |
983 | Bùi Ngô Thảo Uyên. | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241027179 |
984 | Trần Nữ Huyền My | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241027201 |
985 | Nguyễn Hoàng Như Ngọc | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241027163 |
986 | Nguyễn Huỳnh Diệu Linh | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241027158 |
987 | Lương Nguyễn Ý Vy | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2414044 |
988 | Bùi Ngọc Xuân Nghi | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457060069 |
989 | Lê Ngọc Yến Vy | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 50.11.701.047 |
990 | Trần Ngọc Mai | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241021874 |
991 | Nguyễn Trần Biên | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 2410332 |
992 | Huỳnh Nguyễn Quỳnh Như | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2457061059 |
993 | Võ Mai Anh Duy | Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) | 31241025876 |
994 | Trần Trinh Nhân | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 24280088 |
995 |